| [tự động] |
| | self-regulating; automatic |
| | Một công tắc đèn tự động |
| An automatic light switch |
| | Sự tự động xử lý dữ liệu |
| Automatic data processing |
| | Tự động sao lưu |
| Automatic backup |
| | automatically |
| | Toàn bộ thông tin trao đổi trong hội nghị sẽ được tự động ghi vào một tập tin |
| All information exchanged in the conference will be automatically written to a file |